Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
gòn
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Loài cây to cùng họ với cây gạo, quả mở thành năm cạnh, phía trong có lông trắng dùng để nhồi vào nệm, gối.
Related search result for
"gòn"
Words pronounced/spelled similarly to
"gòn"
:
gan
gàn
gán
gạn
gắn
gân
gần
ghen
ghèn
ghín
more...
Words contain
"gòn"
:
gòn
gòn gọn
ngòn ngọt
ngòng ngoèo
Sài Gòn
Sài Gòn-Gia Định
Words contain
"gòn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
gòn gọn
Bến Nghé
Nguyễn Hiến Lê
Tây Ninh
Nguyễn An Ninh
gòn
Phan Chu Trinh
Sài Gòn
ram
Bến Nhà Rồng
more...
Comments and discussion on the word
"gòn"