Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gài bẫy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Đặt bẫy ở nơi nào: Gài bẫy bắt cáo 2. Bày mưu kín đáo để làm hại: Nhân dân đã phát giác âm mưu gài bẫy của địch.
Related search result for "gài bẫy"
Comments and discussion on the word "gài bẫy"