Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gà lôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Thứ gà to, đuôi dài, thường sống ở ven rừng: Bắt được một con gà lôi có bộ lông trắng rất đẹp.
Related search result for "gà lôi"
Comments and discussion on the word "gà lôi"