French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- chạy trốn
- Fuyant gibier
con thú săn chạy trốn
- thoáng qua, vụt qua, trôi qua
- Ombre fuyante
bóng thoáng qua
- L'heure fuyante
thì giờ trôi qua
- lùi xa
- Horizon fuyant
chân trời lùi xa
- hớt ra phía sau
- Front fuyant
trán hớt ra phía sau
- (nghĩa bóng) khó nắm, khó hiểu đúng (tính tình, người)
danh từ giống đực
- đường lùi xa, đường tụ
- le fuyant des cimes de montagne
đường lùi xa của các ngọn núi