Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fustic
/'fʌstik/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây hoàng mộc
  • gỗ hoàng mộc
  • thuốc nhuộm hoàng mộc
Related search result for "fustic"
Comments and discussion on the word "fustic"