Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (Au fur et à mesure) lần lượt, dần dần
    • au fur et à mesure de
      dần dần tùy theo
    • au fur et à mesure que
      cứ càng... thì càng
  • (tiếng địa phương) cháo bột mì đen
Related search result for "fur"
Comments and discussion on the word "fur"