Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
funereal
/fju:'niəriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • thích hợp với đám ma
  • buồn thảm (như khi đi đưa đám)
    • a funereal expression on one's face
      vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám
Related search result for "funereal"
Comments and discussion on the word "funereal"