Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fumiste
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ lò sưởi
  • (thân mật) người đùa nhả; đồ ba láp
tính từ
  • (thân mật) đùa nhả; ba láp
Related words
Related search result for "fumiste"
Comments and discussion on the word "fumiste"