Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
full-fledged
/'ful'fledʤd/
Jump to user comments
tính từ
  • đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • chính thức (có đầy đủ tư cách...)
    • a full-fledged professor
      một giáo sư chính thức
Related search result for "full-fledged"
Comments and discussion on the word "full-fledged"