Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
fudge
/fʌdʤ/
Jump to user comments
thán từ
  • vớ vẩn!
danh từ
  • kẹo mềm
  • chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
  • bản tin giờ chót
danh từ
  • chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
  • việc làm giả dối
động từ
  • làm vội, làm quấy quá
  • làm giả dối
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
    • to fudge a direct question
      tránh né một câu hỏi trực diện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận
Related words
Related search result for "fudge"
Comments and discussion on the word "fudge"