Jump to user comments
thán từ
danh từ
- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp
danh từ
- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về
động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né
- to fudge a direct question
tránh né một câu hỏi trực diện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận