Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frottis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hội họa) lớp mày day
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự trải (một chất dịch) trên bản kính (để quan sát dưới kính hiển vi)
Related search result for "frottis"
Comments and discussion on the word "frottis"