Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
frotteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người cọ sàn, người đánh bóng sàn nhà
  • (điện ảnh) cái tiếp xúc trượt
Related search result for "frotteur"
Comments and discussion on the word "frotteur"