Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frottée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thông tục) trận đòn
    • Recevoir une frottée
      bị một trận đòn
  • miếng bánh mì xát tỏi
Related search result for "frottée"
Comments and discussion on the word "frottée"