Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
froment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lúa mì (cây, hạt)
    • Farine de froment
      bột (lúa) mì
tính từ
  • (có) màu da bò
    • Coleut froment
      màu da bò
Related search result for "froment"
Comments and discussion on the word "froment"