French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (thân mật) chỗ làm béo bở
- Trouver un fromage
tìm được một chỗ làm béo bở
- entre la poire et le fromage
xem entre
- Fromage de cochon
thịt lợn nấu đông
- Fromage de tête
thịt thủ nấu đông