Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
froisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nhàu, vò nhàu
    • Vêtements froissés
      quần áo nhàu nát
    • Il froissa la dépêche et la met dans sa poche
      anh ta vò nhàu bức điện và đút vào túi
  • làm chấn thương (một bắp cơ..., do đụng mạnh, ấn mạnh)
  • (nghĩa bóng) làm mếch lòng
    • Froisser un ami
      làm mếch lòng bạn
tự động từ
  • mếch lòng, giận
Related search result for "froisser"
Comments and discussion on the word "froisser"