French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- tiếng sột soạt
- Le froissment de la soie
tiếng lụa sột soạt
- sự va chạm, sự xung đột
- Le froissement des intérêts
sự va chạm quyền lợi
- sự chạm đến, sự làm mếch lòng; sự mếch lòng
- Froissement de l'amour-propre
sự chạm lòng tự ái