Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
friture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự rán; cách rán
  • dầu mỡ, mỡ rán, bơ rán
  • thức ăn rán; cá rán
  • tiếng lép bép (trong máy điện thoại...) (cũng bruit de friture)
Related search result for "friture"
Comments and discussion on the word "friture"