Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
freudian
/'frɔidiən/
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) (thuộc) Frớt
danh từ
  • người theo học thuyết Frớt
Related search result for "freudian"
Comments and discussion on the word "freudian"