Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
giựt mình
lên đường
khởi hành
mới mẻ
khởi động
khẩn hoang
khai khẩn
hăng
tươi
cam tuyền
hóng mát
sinh khương
cá tươi
râm mát
ra đi
chuyển bánh
gây lộn
mở đầu
dạo gót
cá đồng
khởi sự
lò
dun
boong
rục rịch
sơ khai
mới
mở máy
khai mào
khởi đầu
nhà mồ
bài học
bắt đầu
mơm
mát
hóng
lùm
cá
nộm
nông nghiệp