Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
frenzied
Jump to user comments
Adjective
  • điên cuồng, mất trí, quẫn trí
  • có biểu hiện hoặc bị chứng điên, cuồng không kiểm soát được bằng lý trí
Related words
Related search result for "frenzied"
Comments and discussion on the word "frenzied"