Jump to user comments
danh từ
- sự tự do; nền tự do
- to fight for freedom
đấu tranh giành tự do
- freedom of speech
tự do ngôn luận
- quyền tự do (ra vào, sử dụng)
- to give a friend the freedom of one's housw
cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình
- sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)
- freedom from tax
sự miễn thuế
- freedom from wants
sự không bị thiếu thốn
- sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã
- to take freedoms with somebody
quá suồng sã với ai
- đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)
- (vật lý) khả năng chuyển dộng