Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
free-hand
/'fri:hænd/
Jump to user comments
tính từ
  • (hội họa) bằng tay, không dụng cụ
    • a free-hand sketch
      bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ
Related search result for "free-hand"
Comments and discussion on the word "free-hand"