Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
free-board
/'fri:bɔ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) phần nổi (phần tàu từ mặt nước đến boong)
Related search result for "free-board"
Comments and discussion on the word "free-board"