Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
frangipani
/'frændʤipein/ Cách viết khác : (frangipani) /'frændʤipæni/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây đại
  • hương hoa đại
  • bánh kem hạnh nhân
Related search result for "frangipani"
Comments and discussion on the word "frangipani"