Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fraîche
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem frais
danh từ giống cái
  • à la fraîche+ lúc mát trời, ở nơi mát; nước giải khát đây!; cá tươi đây! (tiếng rao hàng)
Related search result for "fraîche"
Comments and discussion on the word "fraîche"