Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frôler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lướt qua, sượt qua
    • La voiture a frôlé le trottoir
      chiếc xe sượt qua vỉa hè
  • (nghĩa bóng) suýt
    • Frôler la mort
      suýt chết
Related search result for "frôler"
Comments and discussion on the word "frôler"