Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
foutu
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) làm, cấu thành
    • Travail mal foutu
      công việc làm tồi
    • un gaillard bien foutu
      anh chàng vạm vỡ
  • nguy kịch, không chữa được, hỏng
    • Affaire foutue
      việc hỏng
    • Malade foutu
      bệnh nhân nguy kịch
  • xấu
    • Être dans un foutu état
      ở trong một tình trạng xấu
    • Avoir un foutu caractère
      có tính nết xấu
    • pas foutu de
      (thông tục) không thể, không có khả năng
    • Il n'est pas foutu de comprendre
      nó không thể hiểu được
Related search result for "foutu"
Comments and discussion on the word "foutu"