Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fourth-year
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc năm thứ 4 hay năm cuối ở các trường trung học hay cao đẳng ở Mỹ
Related search result for "fourth-year"
Comments and discussion on the word "fourth-year"