Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourrager
Jump to user comments
nội động từ
  • lục lọi lung tung
    • Fourrager dans un tiroir
      lục lọi ngăn kéo lung tung
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cắt rơm cỏ (cho súc vật ăn)
ngoại động từ
  • xáo lộn
    • Fourrager des papiers
      xáo lộn giấy má
tính từ
  • xem fourrage I
    • Production fourragère
      sự sản xuất rơm cỏ (cho súc vật ăn)
    • Plantes fourragères
      cây làm thức ăn vật nuôi
Related search result for "fourrager"
Comments and discussion on the word "fourrager"