French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự cung ứng
- Faire des fournitures de blé
cung ứng lúa mì
- đồ cung ứng, vật dụng
- Fournitures de bureau
đồ dùng văn phòng
- đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài...)