French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cái nĩa
- Fourchette à dessert
cái nĩa ăn đồ tráng miệng
- Fourchette de changement de vitesse
(cơ khí, cơ học) cái nĩa sang số
- cái chạc
- Fourchette de balance
cái chạc đòn cân
- Fourchette vulvaire
(giải phẫu) học chạc âm hộ
- (động vật học) xương chạc (ở ức chim); chạc ngón (ở móng chân ngựa)
- (kinh tế) tài chính biên độ cực đại
- avoir un joli coup de fourchette
ăn khỏe
- belle fourchette
người ăn khỏe
- déjeuner à la fourchette
bữa ăn sáng có thịt
- fourchette du père Adam
(thân mật) ngón tay
- vol à la fourchette
móc túi bằng hai ngón tay