Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourbir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lau cho sáng bóng, đánh bóng
    • Fourbir sa batterie de cuisine
      đánh nồi niêu xoong chảo cho sáng bóng
    • fourbir ses armes
      (nghĩa bóng) cầm vũ khí, chuẩn bị chiến trận
Related search result for "fourbir"
Comments and discussion on the word "fourbir"