Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
four-handed
/'fɔ:'hændid/
Jump to user comments
tính từ
  • có bốn tay (khỉ)
  • bốn người (trò chơi)
  • hai người biểu diễn (bản nhạc)
Related search result for "four-handed"
Comments and discussion on the word "four-handed"