Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fouineur
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) tò mò, thóc mách,
danh từ giống đực
  • (thân mật) kẻ tò mò, kẻ thóc mách
Related search result for "fouineur"
Comments and discussion on the word "fouineur"