Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fossilise
/'fɔsilaiz/ Cách viết khác : (fossilise) /'fɔsilaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hoá đá, làm hoá thạch
  • làm chi thành lỗi thời
nội động từ
  • hoá đá, hoá thạch
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch
Related search result for "fossilise"
Comments and discussion on the word "fossilise"