Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fortalice
/fɔ:təlis/
Jump to user comments
danh từ
  • pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài
Related search result for "fortalice"
Comments and discussion on the word "fortalice"