Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fort in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
lắm
khỏe
rất
rối ruột
tướng
vâm
ra phết
trở mùi
cả
rù
sở trường
quá lắm
nặng
thạo
quá quắt
ra trò
to
buốt
rối rít
cao độ
mạnh
vụt
vụt
miết
săn
sượt
nồng nặc
đồn lũy
thơm hắc
ngay tức khắc
cứng cựa
lảnh lót
giỏi
vũ dũng
vậm vạp
cường tráng
ngay lập tức
ngay tức thì
cà là khổ
két bạc
giỏi giang
cà là mèng
bắt chẹt
đuỗn
hăng
lật nhào
hốc xì
rạn vỡ
ăn báo cô
không chừng
đểu cáng
dũng mãnh
tủ sắt
đứ đừ
trống hoác
rượu mạnh
gào
hoăng hoắc
thét lác
đậm
gật gù
hỏn
gật gưỡng
cứng
tí toe tí toét
lườm
hậm hực
trơ mắt
so đo
lừng khừng
râu mày
bán tống
giùm giúp
hung
bồi hồi
bí bét
lắp bắp
lừ đừ
tâm niệm
chủn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last