Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
forefoot
/'fɔ:fut/
Jump to user comments
danh từ
  • bàn chân trước (thú vật)
  • phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu
Related search result for "forefoot"
Comments and discussion on the word "forefoot"