English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ forbad, forbade, forbidden
- cấm, ngăn cấm
- smoking strictly forbidden
tuyệt đối cấm hút thuốc lá
- I am forbidden tobacco
tôi bị cấm hút thuốc lá
- to forbid someone wine
cấm không cho ai uống rượu
- time forbids
thời gian không cho phép
IDIOMS
- God (Heaven) forbid!
- lạy trời đừng có chuyện đó