Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
footing
/'futiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ để chân; chỗ đứng
  • (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn
    • to get a footing in society
      có vị trí chắc chắn trong xã hội
    • this undertaking must be put on a sound footing
      công việc này phải được đặt trên cơ sở chắc chắn
  • cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác)
    • to be on a good footing with somebody
      có quan hệ tốt với ai
  • sự được kết nạp (vào một đoàn thể)
    • to pay for one's footing
      đóng tiền nguyệt liễm
  • chân tường, chân cột, bệ
  • sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất
  • sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số)
Related words
Related search result for "footing"
Comments and discussion on the word "footing"