Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fonctionnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự hoạt động, sự tiến hành; sự vận hành
    • Le fonctionnement d'une machine
      sự vận hành máy
Related search result for "fonctionnement"
Comments and discussion on the word "fonctionnement"