Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
following
/'fɔlouiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự theo, sự noi theo
  • số người theo, số người ủng hộ
    • to have numerous following
      có nhiều người theo
  • (the following) những người sau đây, những thứ sau đây
    • the following are noteworthy
      những thứ kể sau đây là đáng chú ý
tính từ
  • tiếp theo, theo sau, sau đây
    • on the following day
      hôm sau
    • the following persons
      những người có tên sau đây
Related search result for "following"
Comments and discussion on the word "following"