Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
- người
- country folk
người nông thôn
- (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
- one's folks
họ hàng thân thuộc
- the old folks at home
cha mẹ ông bà
- (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
IDIOMS
- idle folks lack no excuses
- (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười