Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
focussed
Jump to user comments
Adjective
  • (các tia sáng) hội tụ tại một điểm
  • ở tiêu điểm, hay được làm cho tập trung tại tiêu điểm
Related words
Related search result for "focussed"
Comments and discussion on the word "focussed"