Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fly-blow
/fly-blow/
Jump to user comments
danh từ
  • trứng ruồi (ở thịt...)
tính từ
  • bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
  • (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng
Related search result for "fly-blow"
Comments and discussion on the word "fly-blow"