Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fluster
/fluster/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bối rối
  • sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
    • to be all in a fluster
      bận rộn, nhộn nhịp
ngoại động từ
  • làm chếnh choáng say
  • làm bối rối
  • làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao
nội động từ
  • bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao
Related search result for "fluster"
Comments and discussion on the word "fluster"