Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
flue
/flue/
Jump to user comments
danh từ
lưới đánh cá ba lớp mắt
danh từ
nùi bông, nạm bông
ống khói
(kỹ thuật) ống hơi
danh từ ((cũng) fluke)
đầu càng mỏ neo
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
danh từ
bệnh cúm ((cũng) flu)
nội động từ
loe (lỗ, cửa)
ngoại động từ
mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)
Related words
Synonyms:
flue pipe
labial pipe
fluke
Related search result for
"flue"
Words pronounced/spelled similarly to
"flue"
:
fable
fail
faille
fall
feel
fell
felloe
felly
file
fill
more...
Words contain
"flue"
:
affluence
affluent
circumfluent
confluence
confluent
diffluent
disfluency
effluence
effluent
flue
more...
Comments and discussion on the word
"flue"