Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
flood-light
/flood-light/
Jump to user comments
danh từ
  • đèn chiếu, đèn pha ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flood)
nội động từ
  • rọi đèn pha, chiếu đèn pha
Related search result for "flood-light"
Comments and discussion on the word "flood-light"