Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fllow-up
/fllow-up/
Jump to user comments
tính từ
  • tiếp tục, tiếp theo
    • a fllow-up visit
      cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước)
    • a fllow-up letter
      bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước)
danh từ
  • sự tiếp tục
  • việc tiếp tục, việc tiếp theo
  • bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước)
Related search result for "fllow-up"
Comments and discussion on the word "fllow-up"